Salvio Hexia (Bùa che chắn level 4)
Phát âm: SAL-vee-oh HEK-see-uh
Mô tả: Tạo màng chắn làm chệch hướng bắn các phép thần chú của đối phương.
Lần đầu được nhắc đến: Giống như
Protego Totalum.
Sardine Hex (Lời nguyền cá mòi)
Mô tả: Khiến đối phương hắt xì ra cá mòi.
Sauce-Making Spell (Bùa làm sốt)
Mô tả: Tạo ra sốt kem từ đầu đũa.
Scorching Spell (Bùa thiêu rụi)
Mô tả: Tạo ra một vệt lửa nhảy nhót thiêu rụi đối phương.
Scourgify (Bùa tẩy rửa, vệ sinh)
Phát âm: SKUR-ji-fy
Mô tả: Tẩy sạch vết bẩn, ngoài ra còn có thể dùng để phạt những kẻ nói tục. Thường được sử dụng bởi các nội trợ.
Sealant Charm (Bùa dán)
Mô tả: Dùng để dán thư, phong bì, thiệp,....
Sea Urchin Jinx (Lời nguyền nhím biển)
Mô tả: Biến đối phương thành nhím biển.
Sectumsempra (Cắt sâu mãi mãi)
Phát âm: sec-TUM-semp-ra
Mô tả: Phát minh bởi
Severus Snape, có tác dụng tạo ra những lưỡi dao vô hình cắt sâu lên người địch thủ. Có lực sát thương rất lớn và gây đau đớn cho kẻ địch tới khi chết vì mất máu. Có thể dễ dàng chữa bởi Snape.
Serpensortia (Bùa triệu hồi rắn)
Phát âm: ser-pen-SOR-she-uh
Mô tả: Phóng ra một con rắn từ đũa phép, được dùng lần đầu bởi
Draco Malfoy khi quyết đấu với
Harry Potter trong tập 2.
Shield Penetration Spell (Bùa phá hủy khiên)
Mô tả: Loại bỏ toàn bộ khiên phép.
Silencio (Bùa câm)
Phát âm: si-len-see-oh
Mô tả: Khiến đối phương câm lặng trong một khoảng thời gian.
Silver Shield Spell (Bùa khiên bạc)
Mô tả: Tạo ra một lớp khiên bạc bảo vệ người dùng.
Skurge (Bùa vệ sinh level 2)
Phát âm: SKURJ
Mô tả: Dọn dẹp các ngoại chất và làm hoảng sợ các hồn ma.
Slippery Charm (Bùa trơn tuột)
Mô tả: Khiến một vật trở nên trơn trượt và khó cầm.
Slugulus Eructo (Bùa nôn ra sên)
Phát âm: slug-YOU-lus eh-RUCK-toh
Mô tả: Khiến đối phương liên tục nôn ra sên sống.
Smashing Spell (Bùa đập phá)
Mô tả: Tạo ra nhiều vụ nổ cùng lúc.
Sonorus (Bùa tạo âm vang)
Phát âm: soh-NOHR-us
Mô tả: Tạo ra tiếng vang lớn khi nói.
Specialis Revelio (Bùa tiết lộ riêng)
Phát âm: spe-see-AL-is reh-VEL-ee-oh
Mô tả: Làm lộ diện các bùa phép ếm lên đồ vật và các lọ độc dược.
Spider-Conjuring Spell (Bùa tạo nhện)
Mô tả: Tạo ra con nhện từ đầu đũa.
Spongify (Bùa xốp)
Phát âm: SPUN-ji-fye
Mô tả: Khiến một vật hoặc một khu vực trở nên mềm và xốp.
Spong-Knees Curse (Lời nguyền đầu gối xốp)
Mô tả: Khiến đầu gối đối phương trở nên mềm xốp và khó di chuyển.
Squiggle Quill (Bùa bút lông vặn vẹo)
Mô tả: Biến bút lông thành con sâu.
Stealth Sensoring Spell (Bùa cảm nhận vô hình)
Mô tả: Tăng khả năng nhận biết những người đang vô hình/ngụy trang.
Steleus (Bùa hắt xì)
Phát âm: STÉ-lee-us
Mô tả: Khiến đối phương hắt xì, chủ yếu dùng để đánh lạc hướng trong đấu tay đôi.
Stella Cascadia (Bùa sao băng)
Mô tả: Tạo ra hàng loạt sao băng xuất hiện trên trời, có thể dùng ở trong tranh vẽ.
Stinging Jinx (Bùa chích)
Mô tả: Tạo ra các vết đốt trên da thịt đối phương.
Stretching Spell (Bùa kéo căng)
Mô tả: Kéo căng mục tiêu.
Stupefy (Bùa choáng)
Phát âm: STEW-puh-fye
Mô tả: Làm choáng mục tiêu. Đây là bùa đặc trưng thứ hai của
Harry Potter chỉ sau Expelliarmus. Có một bản nâng cấp là
Stupefy Duo.
Supersensory Charm (Bùa siêu cảm giác)
Mô tả: Tăng cường các cảm nhận của cơ thể người dùng.
Surgito (Giải bùa)
Phát âm: SUR-ji-toh
Mô tả: Hóa giải bùa ếm.
Switching Spell (Bùa hoán vị)
Mô tả: Chuyển đổi vị trí giữa hai vật với nhau, là một nhánh trong bộ môn
Biến hình.